Lịch dẫn tàu
Kế hoạch dẫn tàu ngày 12/9/2018.
STT Thời Gian Tên Tàu GROSS (TỔNG DUNG TÍCH) DWT (TRỌNG TẢI) LOA Hoa Tiêu Từ Đến Ghi chú (Hoa tiêu thực tập) 1 6.00 FIRSTEC 30157 34074 175.17 Xứ N4 FAO 0 . 2 6.45 UNI FORTUNE 39219 47002…
Lịch dẫn tàu ngày 11/9/2018.
STT Thời Gian Tên Tàu GROSS (TỔNG DUNG TÍCH) DWT (TRỌNG TẢI) LOA Hoa Tiêu Từ Đến Ghi chú (Hoa tiêu thực tập) 1 6.00 NHA BE 09 4250 6534 105.97 Lân FAO D FAO 0 . 2 11.00 KOTA…
Lịch dẫn tàu ngày 10/9/2018.
STT Thời Gian Tên Tàu GROSS (TỔNG DUNG TÍCH) DWT (TRỌNG TẢI) LOA Hoa Tiêu Từ Đến Ghi chú (Hoa tiêu thực tập) 1 5.00 NORDEMILIA 18826 23673 169.9 Hùng TCQN FAO 0 . 2 6.00 OREA 24528 25042 184.9…
Lịch dẫn tàu ngày 09/9/2018.
STT Thời Gian Tên Tàu GROSS (TỔNG DUNG TÍCH) DWT (TRỌNG TẢI) LOA Hoa Tiêu Từ Đến Ghi chú (Hoa tiêu thực tập) 1 6.00 NHA BE 09 4250 6534 105.97 Huyên FAO 0 FAO D . 2 9.00 PHU…
Lịch dẫn tàu ngày 08/9/2018.
STT Thời Gian Tên Tàu GROSS (TỔNG DUNG TÍCH) DWT (TRỌNG TẢI) LOA Hoa Tiêu Từ Đến Ghi chú (Hoa tiêu thực tập) 1 5.30 TRUONG PHAT 45 2484 4500 86.63 Quảng TN FAO 0 . 2 10.15 STRIDE 21611…
Lịch dẫn tàu ngày 07/9/2018.
STT Thời Gian Tên Tàu GROSS (TỔNG DUNG TÍCH) DWT (TRỌNG TẢI) LOA Hoa Tiêu Từ Đến Ghi chú (Hoa tiêu thực tập) 1 0.00 PACIFIC EXPRESS 8333 11117 128.53 Huyên TCQN FAO 0 . 2 5.00 FIRSTEC 30157 34074…
Lịch dẫn tàu ngày 06/9/2018.
STT Thời Gian Tên Tàu GROSS (TỔNG DUNG TÍCH) DWT (TRỌNG TẢI) LOA Hoa Tiêu Từ Đến Ghi chú (Hoa tiêu thực tập) 1 9.45 JIN HAI NO.1 12357 15248 129 Hùng 1A FAO 0 . 2 10.15 OCEAN SKY…
Lịch dẫn tàu ngày 05/9/2018.
STT Thời Gian Tên Tàu GROSS (TỔNG DUNG TÍCH) DWT (TRỌNG TẢI) LOA Hoa Tiêu Từ Đến Ghi chú (Hoa tiêu thực tập) 1 9.00 PHU DAT 15 1863 3226.4 79.8 Quảng FAO DVR FAO 0 . 2 13.00 CONG…
Lịch dẫn tàu ngày 04/9/2018.
STT Thời Gian Tên Tàu GROSS (TỔNG DUNG TÍCH) DWT (TRỌNG TẢI) LOA Hoa Tiêu Từ Đến Ghi chú (Hoa tiêu thực tập) 1 10.30 KOTA JASA 18502 19939 193.03 Văn FAO 0 TCQN . 2 17.00 KOTA JASA 18502…
Lịch dẫn tàu ngày 03/9/2018.
STT Thời Gian Tên Tàu GROSS (TỔNG DUNG TÍCH) DWT (TRỌNG TẢI) LOA Hoa Tiêu Từ Đến Ghi chú (Hoa tiêu thực tập) 1 6.00 MAX KING 18102 23840 182 Hùng TCQN FAO 0 . 2 11.00 JIN HAI NO.1…