Hoạt động hoa tiêu
Lịch dẫn tàu ngày 05/10/2018.
STT Thời Gian Tên Tàu GROSS (TỔNG DUNG TÍCH) DWT (TRỌNG TẢI) LOA Hoa Tiêu Từ Đến Ghi chú (Hoa tiêu thực tập) 1 8.00 PHU DAT 15 1863 3226.4 79.8 Huyên FAO 0 FAO DVR .
Lịch dẫn tàu ngày 04/10/2018.
STT Thời Gian Tên Tàu GROSS (TỔNG DUNG TÍCH) DWT (TRỌNG TẢI) LOA Hoa Tiêu Từ Đến Ghi chú (Hoa tiêu thực tập) 1 5.30 BIEN DONG STAR 6899 9108 120.8 Huyên TCQN FAO 0 . 2 6.00 LONG PHU…
Lịch dẫn tàu ngày 03/10/2018.
STT Thời Gian Tên Tàu GROSS (TỔNG DUNG TÍCH) DWT (TRỌNG TẢI) LOA Hoa Tiêu Từ Đến Ghi chú (Hoa tiêu thực tập) 1 6.00 TAN CANG PIONEER 5522 6850 118.02 Huyên TCQN FAO 0 . 2 11.30 CONG THANH…
Lịch dẫn tàu ngày 02/10/2018.
STT Thời Gian Tên Tàu GROSS (TỔNG DUNG TÍCH) DWT (TRỌNG TẢI) LOA Hoa Tiêu Từ Đến Ghi chú (Hoa tiêu thực tập) 1 5.15 STRIDE 21611 24766 182.1 Việt FAO 0 TCQN . 2 11.00 LONG PHU 09 4409…
Lịch dẫn tàu ngày 01/10/2018.
STT Thời Gian Tên Tàu GROSS (TỔNG DUNG TÍCH) DWT (TRỌNG TẢI) LOA Hoa Tiêu Từ Đến Ghi chú (Hoa tiêu thực tập) 1 8.00 NARUTO 9467 12160 130 Lân FAO 0 N2 . 2 9.30 MAX KING 18102 23840…
Lịch dẫn tàu ngày 30/9/2018.
STT Thời Gian Tên Tàu GROSS (TỔNG DUNG TÍCH) DWT (TRỌNG TẢI) LOA Hoa Tiêu Từ Đến Ghi chú (Hoa tiêu thực tập) 1 5.00 NARUTO 9467 12160 130 Việt TCQN FAO 0 . 2 6.00 LINDAVIA 23825 30621 188…
Lịch dẫn tàu ngày 28/9/2018.
STT Thời Gian Tên Tàu GROSS (TỔNG DUNG TÍCH) DWT (TRỌNG TẢI) LOA Hoa Tiêu Từ Đến Ghi chú (Hoa tiêu thực tập) 1 1.30 PACIFIC EXPRESS 8333 11117 128.53 Huyên TCQN FAO 0 . 2 2.00 NARUTO 9467 12160…
Lịch dẫn tàu ngày 27/9/2018.
STT Thời Gian Tên Tàu GROSS (TỔNG DUNG TÍCH) DWT (TRỌNG TẢI) LOA Hoa Tiêu Từ Đến Ghi chú (Hoa tiêu thực tập) 1 8.00 BIEN DONG STAR 6899 9108 120.8 Văn TCQN FAO 0 . 2 9.00 MSC REUNION…
Lịch dẫn tàu ngày 26/9/2018.
STT Thời Gian Tên Tàu GROSS (TỔNG DUNG TÍCH) DWT (TRỌNG TẢI) LOA Hoa Tiêu Từ Đến Ghi chú (Hoa tiêu thực tập) 1 5.00 GREEN HARVEST 40330 49580 199.99 Hùng N4 FAO 0 . 2 6.00 HAO HUNG 01…
Lịch dẫn tàu ngày 25/9/2018.
STT Thời Gian Tên Tàu GROSS (TỔNG DUNG TÍCH) DWT (TRỌNG TẢI) LOA Hoa Tiêu Từ Đến Ghi chú (Hoa tiêu thực tập) 1 10.00 PHU DAT 15 1863 3226.4 79.8 Quảng FAO 0 FAO DVR . 2 17.30 KOTA…