Lịch dẫn tàu
Lịch dẫn tàu ngày 08/9/2018.
STT | Thời Gian | Tên Tàu | GROSS (TỔNG DUNG TÍCH) | DWT (TRỌNG TẢI) | LOA | Hoa Tiêu | Từ | Đến | Ghi chú (Hoa tiêu thực tập) |
1 | 5.30 | TRUONG PHAT 45 | 2484 | 4500 | 86.63 | Quảng | TN | FAO 0 | . |
2 | 10.15 | STRIDE | 21611 | 24766 | 182.1 | Xứ | FAO 0 | TCQN | . |
3 | 12.00 | PHU DAT 15 | 1863 | 3226.4 | 79.8 | Lợi | FAO 0 | FAO DVR | . |
4 | 16.30 | STRIDE | 21611 | 24766 | 182.1 | Việt | TCQN | FAO 0 | . |
5 | 17.00 | APOLLO STELLA | 9642 | 12300 | 118 | Huyên | N4 | FAO 0 | . |